Ván khuôn nhựa đơn giản hóa quá trình xây dựng

Mô tả ngắn gọn:

Không giống như ván ép hoặc ván khuôn thép truyền thống, ván khuôn nhựa của chúng tôi có độ cứng và khả năng chịu lực vượt trội, lý tưởng cho mọi loại hình dự án xây dựng. Hơn nữa, vì nhẹ hơn đáng kể so với ván khuôn thép, ván khuôn nhựa của chúng tôi không chỉ dễ vận chuyển hơn mà còn giảm chi phí vận chuyển và nhân công tại công trường.


  • Nguyên liệu thô:Polypropylen PVC
  • Năng lực sản xuất:10 container/tháng
  • Bưu kiện:Pallet gỗ
  • kết cấu:rỗng bên trong
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Giới thiệu sản phẩm

    Không giống như ván ép hoặc ván khuôn thép truyền thống, ván khuôn nhựa của chúng tôi có độ cứng và khả năng chịu lực vượt trội, lý tưởng cho mọi loại hình dự án xây dựng. Hơn nữa, vì nhẹ hơn đáng kể so với ván khuôn thép, ván khuôn nhựa của chúng tôi không chỉ dễ vận chuyển hơn mà còn giảm chi phí vận chuyển và nhân công tại công trường.

    Ván khuôn nhựa của chúng tôi được thiết kế để chịu được sự khắc nghiệt của môi trường xây dựng, đồng thời cung cấp giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho việc tạo hình kết cấu bê tông. Độ bền và khả năng tái sử dụng của ván khuôn giúp nó trở thành lựa chọn tiết kiệm chi phí cho các nhà thầu đang tìm cách tối ưu hóa nguồn lực. Hơn nữa, tính chất nhẹ của ván khuôn cho phép lắp ráp và tháo rời nhanh hơn, từ đó đẩy nhanh tiến độ dự án.

    Chúng tôi cam kết về chất lượng sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng, và chúng tôi tự tin rằngván khuôn nhựasẽ đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của bạn.

    Giới thiệu về ván khuôn PP:

    Kích thước (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng kg/cái Số lượng chiếc/20ft Số lượng chiếc/40ft
    1220x2440 12 23 560 1200
    1220x2440 15 26 440 1050
    1220x2440 18 31,5 400 870
    1220x2440 21 34 380 800
    1250x2500 21 36 324 750
    500x2000 21 11,5 1078 2365
    500x2500 21 14,5 / 1900

    Đối với ván khuôn nhựa, chiều dài tối đa là 3000mm, độ dày tối đa 20mm, chiều rộng tối đa 1250mm, nếu bạn có yêu cầu khác, vui lòng cho tôi biết, chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để hỗ trợ bạn, kể cả các sản phẩm tùy chỉnh.

    Ván khuôn PP-2

    Tính cách Ván khuôn nhựa rỗng Ván khuôn nhựa mô-đun Ván khuôn nhựa PVC Ván khuôn ván ép Ván khuôn kim loại
    Khả năng chống mài mòn Tốt Tốt Xấu Xấu Xấu
    Khả năng chống ăn mòn Tốt Tốt Xấu Xấu Xấu
    Sự kiên trì Tốt Xấu Xấu Xấu Xấu
    Sức mạnh tác động Cao Dễ bị hỏng Bình thường Xấu Xấu
    Cong vênh sau khi sử dụng No No Đúng Đúng No
    Tái chế Đúng Đúng Đúng No Đúng
    Khả năng chịu lực Cao Xấu Bình thường Bình thường Cứng
    Thân thiện với môi trường Đúng Đúng Đúng No No
    Trị giá Thấp hơn Cao hơn Cao Thấp hơn Cao
    Thời gian tái sử dụng Trên 60 Trên 60 20-30 3-6 100

     

    Ưu điểm của sản phẩm

    Một trong những ưu điểm chính của ván khuôn nhựa là độ cứng và khả năng chịu lực vượt trội so với ván ép. Độ bền này cho phép ván khuôn chịu được sự khắc nghiệt của thi công mà không bị biến dạng hay lão hóa theo thời gian.

    Ngoài ra, ván khuôn nhựa nhẹ hơn nhiều so với ván khuôn thép, giúp dễ dàng xử lý và vận chuyển tại công trường. Ưu điểm về trọng lượng này không chỉ giúp giảm chi phí nhân công mà còn giảm thiểu nguy cơ chấn thương trong quá trình lắp đặt.

    Ngoài ra, ván khuôn nhựa còn có khả năng chống ẩm và hóa chất, giúp tăng tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì. Tính chất tái sử dụng của nó cũng góp phần vào tính bền vững, vì có thể sử dụng cho nhiều dự án mà không cần thay thế thường xuyên. Tính năng thân thiện với môi trường này phù hợp với nhu cầu ngày càng tăng về các phương pháp xây dựng bền vững.

    PPF-007

    Nhược điểm của sản phẩm

    Một nhược điểm đáng kể là chi phí ban đầu của nó có thể cao hơn gỗ dán. Mặc dù lợi ích lâu dài từ khả năng tái sử dụng và độ bền có thể bù đắp khoản đầu tư ban đầu này, nhưng các dự án có ngân sách eo hẹp có thể gặp khó khăn trong việc cân đối chi phí ban đầu.

    Ngoài ra, ván khuôn nhựa có thể không phù hợp với mọi loại công trình, đặc biệt là khi cần chịu được nhiệt độ cao.

    Hiệu ứng sản phẩm

    Ván khuôn nhựa nổi bật với độ cứng và khả năng chịu lực vượt trội, vượt xa ván ép. Điều này có nghĩa là nó có thể chịu được tải trọng lớn hơn mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của kết cấu, đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ và trong phạm vi ngân sách.

    Ngoài ra, ván khuôn nhựa nhẹ hơn nhiều so vớiván khuôn thép, giúp việc xử lý và vận chuyển dễ dàng hơn. Trọng lượng nhẹ không chỉ đơn giản hóa quá trình lắp đặt mà còn giảm số lượng công nhân cần thiết để quản lý ván khuôn, giảm thiểu chi phí nhân công.

    Khi ngành xây dựng tiếp tục tìm kiếm các giải pháp hiệu quả và bền vững hơn, ván khuôn nhựa đang trở thành chìa khóa cho sự thay đổi. Sự kết hợp giữa độ bền, trọng lượng nhẹ và dễ sử dụng khiến nó trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Cho dù bạn đang làm việc trong một dự án dân dụng, thương mại hay công nghiệp, những ưu điểm của ván khuôn nhựa có thể giúp bạn tối ưu hóa quy trình xây dựng và đạt được kết quả tuyệt vời.

    Câu hỏi thường gặp

    Câu hỏi 1: Ván khuôn nhựa là gì?

    Cốp pha nhựa là một hệ thống xây dựng được làm từ vật liệu nhựa chất lượng cao, dùng để chế tạo khuôn cho kết cấu bê tông. Không giống như ván ép hay cốp pha thép, cốp pha nhựa có độ cứng và khả năng chịu lực vượt trội, là lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng xây dựng. Hơn nữa, so với cốp pha thép, cốp pha nhựa có trọng lượng nhẹ, giúp đơn giản hóa việc vận chuyển và lắp đặt, từ đó giảm chi phí và thời gian nhân công tại công trường.

    Câu 2: Tại sao nên chọn ván khuôn nhựa thay vì ván khuôn truyền thống?

    1. Độ bền: Ván khuôn nhựa có khả năng chống ẩm, hóa chất và điều kiện thời tiết, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và giảm nhu cầu thay thế thường xuyên.

    2. Tiết kiệm chi phí: Mặc dù khoản đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với ván ép, nhưng về lâu dài, lợi ích tiết kiệm được từ việc giảm chi phí nhân công và bảo trì khiến ván khuôn nhựa trở thành lựa chọn kinh tế hơn.

    3. Dễ sử dụng: Thiết kế nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, lý tưởng cho các dự án ở mọi quy mô.

    4. Tác động đến môi trường: Nhiều hệ thống ván khuôn nhựa được làm từ vật liệu có thể tái chế, góp phần vào hoạt động xây dựng bền vững.


  • Trước:
  • Kế tiếp: